1.Khum = không
e.g. Mai mày(你) bận gì khum? Đi chơi với tao(我) nha!
譯:你明天忙什麼嗎?跟我出去玩吧!
2.Sin lũi = xin lỗi 不好意思 對不起
3.No star where = Không sao đâu沒關係或不客氣
4.Chúa hề 幽默的人、小丑
5.Phanh xích lô 意指接吻(hôn nhau)
xích lô三輪車
phanh煞車
6.Tới công chuyện 倒大楣
ám chỉ việc gặp rắc rối, xui xẻo; làm sai, làm hỏng hoặc làm chuyện không đâu. 暗示有麻煩或運氣不好;做錯事、損壞東西。
7.Xu cà nà 衰到爆
Xui xẻo, chán, mệt mỏi, hoặc hết tiền沒錢
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments